Phiên âm : sī hào yuán.
Hán Việt : ti hào viên.
Thuần Việt : lính thổi kèn hiệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lính thổi kèn hiệu中国人民解放军中负责使用军号进行通信联络的战士